Có 3 kết quả:

能够 néng gòu ㄋㄥˊ ㄍㄡˋ能夠 néng gòu ㄋㄥˊ ㄍㄡˋ能彀 néng gòu ㄋㄥˊ ㄍㄡˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to be capable of
(2) to be able to
(3) can

Từ điển Trung-Anh

(1) to be capable of
(2) to be able to
(3) can

néng gòu ㄋㄥˊ ㄍㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) able to do sth
(2) in a position to do sth
(3) same as 能夠|能够