Có 3 kết quả:
能够 néng gòu ㄋㄥˊ ㄍㄡˋ • 能夠 néng gòu ㄋㄥˊ ㄍㄡˋ • 能彀 néng gòu ㄋㄥˊ ㄍㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be capable of
(2) to be able to
(3) can
(2) to be able to
(3) can
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be capable of
(2) to be able to
(3) can
(2) to be able to
(3) can
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) able to do sth
(2) in a position to do sth
(3) same as 能夠|能够
(2) in a position to do sth
(3) same as 能夠|能够
Bình luận 0